Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / TWD Đảo
=
NT$
17/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,1155 NT$ 0,1175 0,90%
3 tháng NT$ 0,1123 NT$ 0,1175 2,75%
1 năm NT$ 0,1034 NT$ 0,1176 7,19%
2 năm NT$ 0,1034 NT$ 0,1514 23,56%
3 năm NT$ 0,1034 NT$ 0,1835 36,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 11,555
500NT$ 57,775
1.000NT$ 115,55
2.500NT$ 288,87
5.000NT$ 577,75
10.000NT$ 1.155,49
25.000NT$ 2.888,73
50.000NT$ 5.777,47
100.000NT$ 11.555
500.000NT$ 57.775
1.000.000NT$ 115.549
2.500.000NT$ 288.873
5.000.000NT$ 577.747
10.000.000NT$ 1.155.494
50.000.000NT$ 5.777.469