Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,1155 | NT$ 0,1175 | 0,90% |
3 tháng | NT$ 0,1123 | NT$ 0,1175 | 2,75% |
1 năm | NT$ 0,1034 | NT$ 0,1176 | 7,19% |
2 năm | NT$ 0,1034 | NT$ 0,1514 | 23,56% |
3 năm | NT$ 0,1034 | NT$ 0,1835 | 36,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Tân Đài tệ (TWD) |
₨ 100 | NT$ 11,555 |
₨ 500 | NT$ 57,775 |
₨ 1.000 | NT$ 115,55 |
₨ 2.500 | NT$ 288,87 |
₨ 5.000 | NT$ 577,75 |
₨ 10.000 | NT$ 1.155,49 |
₨ 25.000 | NT$ 2.888,73 |
₨ 50.000 | NT$ 5.777,47 |
₨ 100.000 | NT$ 11.555 |
₨ 500.000 | NT$ 57.775 |
₨ 1.000.000 | NT$ 115.549 |
₨ 2.500.000 | NT$ 288.873 |
₨ 5.000.000 | NT$ 577.747 |
₨ 10.000.000 | NT$ 1.155.494 |
₨ 50.000.000 | NT$ 5.777.469 |