Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PKR Đảo
NT$
=
30/04/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,5133 8,6925 1,68%
3 tháng 8,5133 8,9421 4,43%
1 năm 8,5026 9,6674 7,03%
2 năm 6,2708 9,6674 35,31%
3 năm 5,3910 9,6674 55,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Pakistan (PKR)
NT$ 1 8,5381
NT$ 5 42,690
NT$ 10 85,381
NT$ 25 213,45
NT$ 50 426,90
NT$ 100 853,81
NT$ 250 2.134,52
NT$ 500 4.269,05
NT$ 1.000 8.538,10
NT$ 5.000 42.690
NT$ 10.000 85.381
NT$ 25.000 213.452
NT$ 50.000 426.905
NT$ 100.000 853.810
NT$ 500.000 4.269.049