Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 8,5133 | ₨ 8,6925 | 1,68% |
3 tháng | ₨ 8,5133 | ₨ 8,9421 | 4,43% |
1 năm | ₨ 8,5026 | ₨ 9,6674 | 7,03% |
2 năm | ₨ 6,2708 | ₨ 9,6674 | 35,31% |
3 năm | ₨ 5,3910 | ₨ 9,6674 | 55,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Pakistan (PKR) |
NT$ 1 | ₨ 8,5381 |
NT$ 5 | ₨ 42,690 |
NT$ 10 | ₨ 85,381 |
NT$ 25 | ₨ 213,45 |
NT$ 50 | ₨ 426,90 |
NT$ 100 | ₨ 853,81 |
NT$ 250 | ₨ 2.134,52 |
NT$ 500 | ₨ 4.269,05 |
NT$ 1.000 | ₨ 8.538,10 |
NT$ 5.000 | ₨ 42.690 |
NT$ 10.000 | ₨ 85.381 |
NT$ 25.000 | ₨ 213.452 |
NT$ 50.000 | ₨ 426.905 |
NT$ 100.000 | ₨ 853.810 |
NT$ 500.000 | ₨ 4.269.049 |