Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / USD Đảo
=
US$
02/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,003571 US$ 0,003606 0,21%
3 tháng US$ 0,003559 US$ 0,003620 0,38%
1 năm US$ 0,003245 US$ 0,003667 1,38%
2 năm US$ 0,003245 US$ 0,005400 33,19%
3 năm US$ 0,003245 US$ 0,006627 44,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 3,5881
5.000US$ 17,940
10.000US$ 35,881
25.000US$ 89,702
50.000US$ 179,40
100.000US$ 358,81
250.000US$ 897,02
500.000US$ 1.794,04
1.000.000US$ 3.588,09
5.000.000US$ 17.940
10.000.000US$ 35.881
25.000.000US$ 89.702
50.000.000US$ 179.404
100.000.000US$ 358.809
500.000.000US$ 1.794.044