Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PKR Đảo
US$
=
30/04/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 277,31 278,74 0,22%
3 tháng 276,25 280,98 0,47%
1 năm 272,71 308,19 1,65%
2 năm 185,20 308,19 49,42%
3 năm 150,90 308,19 81,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupee Pakistan (PKR)
US$ 1 278,42
US$ 5 1.392,08
US$ 10 2.784,15
US$ 25 6.960,38
US$ 50 13.921
US$ 100 27.842
US$ 250 69.604
US$ 500 139.208
US$ 1.000 278.415
US$ 5.000 1.392.077
US$ 10.000 2.784.154
US$ 25.000 6.960.385
US$ 50.000 13.920.769
US$ 100.000 27.841.539
US$ 500.000 139.207.694