Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 45,123 | лв 45,832 | 0,33% |
3 tháng | лв 44,165 | лв 45,832 | 3,31% |
1 năm | лв 39,408 | лв 45,832 | 13,74% |
2 năm | лв 38,701 | лв 56,883 | 19,71% |
3 năm | лв 38,701 | лв 69,339 | 34,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Som Uzbekistan (UZS) |
₨ 1 | лв 45,667 |
₨ 5 | лв 228,33 |
₨ 10 | лв 456,67 |
₨ 25 | лв 1.141,66 |
₨ 50 | лв 2.283,33 |
₨ 100 | лв 4.566,66 |
₨ 250 | лв 11.417 |
₨ 500 | лв 22.833 |
₨ 1.000 | лв 45.667 |
₨ 5.000 | лв 228.333 |
₨ 10.000 | лв 456.666 |
₨ 25.000 | лв 1.141.665 |
₨ 50.000 | лв 2.283.330 |
₨ 100.000 | лв 4.566.659 |
₨ 500.000 | лв 22.833.295 |