Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / UZS Đảo
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 45,123 лв 45,832 0,33%
3 tháng лв 44,165 лв 45,832 3,31%
1 năm лв 39,408 лв 45,832 13,74%
2 năm лв 38,701 лв 56,883 19,71%
3 năm лв 38,701 лв 69,339 34,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 45,667
5лв 228,33
10лв 456,67
25лв 1.141,66
50лв 2.283,33
100лв 4.566,66
250лв 11.417
500лв 22.833
1.000лв 45.667
5.000лв 228.333
10.000лв 456.666
25.000лв 1.141.665
50.000лв 2.283.330
100.000лв 4.566.659
500.000лв 22.833.295