Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / PKR Đảo
лв
=
15/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02182 0,02216 0,35%
3 tháng 0,02182 0,02264 3,37%
1 năm 0,02182 0,02538 12,34%
2 năm 0,01733 0,02584 26,17%
3 năm 0,01442 0,02584 51,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rupee Pakistan (PKR)
лв 100 2,1864
лв 500 10,932
лв 1.000 21,864
лв 2.500 54,659
лв 5.000 109,32
лв 10.000 218,64
лв 25.000 546,59
лв 50.000 1.093,18
лв 100.000 2.186,36
лв 500.000 10.932
лв 1.000.000 21.864
лв 2.500.000 54.659
лв 5.000.000 109.318
лв 10.000.000 218.636
лв 50.000.000 1.093.182