Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 3.967,20 | Rp 4.055,74 | 0,99% |
3 tháng | Rp 3.858,52 | Rp 4.055,74 | 2,82% |
1 năm | Rp 3.497,16 | Rp 4.055,74 | 13,90% |
2 năm | Rp 3.039,14 | Rp 4.055,74 | 23,29% |
3 năm | Rp 3.039,14 | Rp 4.055,74 | 4,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
zł 1 | Rp 4.038,54 |
zł 5 | Rp 20.193 |
zł 10 | Rp 40.385 |
zł 25 | Rp 100.964 |
zł 50 | Rp 201.927 |
zł 100 | Rp 403.854 |
zł 250 | Rp 1.009.635 |
zł 500 | Rp 2.019.271 |
zł 1.000 | Rp 4.038.542 |
zł 5.000 | Rp 20.192.709 |
zł 10.000 | Rp 40.385.419 |
zł 25.000 | Rp 100.963.547 |
zł 50.000 | Rp 201.927.094 |
zł 100.000 | Rp 403.854.188 |
zł 500.000 | Rp 2.019.270.938 |