Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / QAR Đảo
=
ر.ق
10/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,8902 ر.ق 0,9167 0,43%
3 tháng ر.ق 0,8902 ر.ق 0,9299 0,63%
1 năm ر.ق 0,8254 ر.ق 0,9299 3,73%
2 năm ر.ق 0,7246 ر.ق 0,9299 10,97%
3 năm ر.ق 0,7246 ر.ق 0,9963 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Riyal Qatar (QAR)
1ر.ق 0,9129
5ر.ق 4,5645
10ر.ق 9,1290
25ر.ق 22,823
50ر.ق 45,645
100ر.ق 91,290
250ر.ق 228,23
500ر.ق 456,45
1.000ر.ق 912,90
5.000ر.ق 4.564,51
10.000ر.ق 9.129,03
25.000ر.ق 22.823
50.000ر.ق 45.645
100.000ر.ق 91.290
500.000ر.ق 456.451