Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,8902 | ر.ق 0,9167 | 0,43% |
3 tháng | ر.ق 0,8902 | ر.ق 0,9299 | 0,63% |
1 năm | ر.ق 0,8254 | ر.ق 0,9299 | 3,73% |
2 năm | ر.ق 0,7246 | ر.ق 0,9299 | 10,97% |
3 năm | ر.ق 0,7246 | ر.ق 0,9963 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Riyal Qatar (QAR) |
zł 1 | ر.ق 0,9129 |
zł 5 | ر.ق 4,5645 |
zł 10 | ر.ق 9,1290 |
zł 25 | ر.ق 22,823 |
zł 50 | ر.ق 45,645 |
zł 100 | ر.ق 91,290 |
zł 250 | ر.ق 228,23 |
zł 500 | ر.ق 456,45 |
zł 1.000 | ر.ق 912,90 |
zł 5.000 | ر.ق 4.564,51 |
zł 10.000 | ر.ق 9.129,03 |
zł 25.000 | ر.ق 22.823 |
zł 50.000 | ر.ق 45.645 |
zł 100.000 | ر.ق 91.290 |
zł 500.000 | ر.ق 456.451 |