Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,0754 | zł 1,1233 | 1,86% |
3 tháng | zł 1,0754 | zł 1,1233 | 0,02% |
1 năm | zł 1,0710 | zł 1,2115 | 2,87% |
2 năm | zł 1,0710 | zł 1,3801 | 9,37% |
3 năm | zł 1,0037 | zł 1,3801 | 6,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
ر.ق 1 | zł 1,1045 |
ر.ق 5 | zł 5,5223 |
ر.ق 10 | zł 11,045 |
ر.ق 25 | zł 27,612 |
ر.ق 50 | zł 55,223 |
ر.ق 100 | zł 110,45 |
ر.ق 250 | zł 276,12 |
ر.ق 500 | zł 552,23 |
ر.ق 1.000 | zł 1.104,46 |
ر.ق 5.000 | zł 5.522,30 |
ر.ق 10.000 | zł 11.045 |
ر.ق 25.000 | zł 27.612 |
ر.ق 50.000 | zł 55.223 |
ر.ق 100.000 | zł 110.446 |
ر.ق 500.000 | zł 552.230 |