Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / PLN Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0754 1,1233 1,86%
3 tháng 1,0754 1,1233 0,02%
1 năm 1,0710 1,2115 2,87%
2 năm 1,0710 1,3801 9,37%
3 năm 1,0037 1,3801 6,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Złoty Ba Lan (PLN)
ر.ق 1 1,1045
ر.ق 5 5,5223
ر.ق 10 11,045
ر.ق 25 27,612
ر.ق 50 55,223
ر.ق 100 110,45
ر.ق 250 276,12
ر.ق 500 552,23
ر.ق 1.000 1.104,46
ر.ق 5.000 5.522,30
ر.ق 10.000 11.045
ر.ق 25.000 27.612
ر.ق 50.000 55.223
ر.ق 100.000 110.446
ر.ق 500.000 552.230