Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,1437 | RON 1,1677 | 0,77% |
3 tháng | RON 1,1437 | RON 1,1677 | 0,72% |
1 năm | RON 1,0629 | RON 1,1677 | 6,83% |
2 năm | RON 1,0150 | RON 1,1677 | 9,62% |
3 năm | RON 0,9912 | RON 1,1677 | 7,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Leu Romania (RON) |
zł 1 | RON 1,1598 |
zł 5 | RON 5,7991 |
zł 10 | RON 11,598 |
zł 25 | RON 28,996 |
zł 50 | RON 57,991 |
zł 100 | RON 115,98 |
zł 250 | RON 289,96 |
zł 500 | RON 579,91 |
zł 1.000 | RON 1.159,83 |
zł 5.000 | RON 5.799,13 |
zł 10.000 | RON 11.598 |
zł 25.000 | RON 28.996 |
zł 50.000 | RON 57.991 |
zł 100.000 | RON 115.983 |
zł 500.000 | RON 579.913 |