Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / RON Đảo
=
RON
09/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,1437 RON 1,1677 0,77%
3 tháng RON 1,1437 RON 1,1677 0,72%
1 năm RON 1,0629 RON 1,1677 6,83%
2 năm RON 1,0150 RON 1,1677 9,62%
3 năm RON 0,9912 RON 1,1677 7,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Leu Romania (RON)
1RON 1,1598
5RON 5,7991
10RON 11,598
25RON 28,996
50RON 57,991
100RON 115,98
250RON 289,96
500RON 579,91
1.000RON 1.159,83
5.000RON 5.799,13
10.000RON 11.598
25.000RON 28.996
50.000RON 57.991
100.000RON 115.983
500.000RON 579.913