Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,8567 | zł 0,8744 | 0,78% |
3 tháng | zł 0,8564 | zł 0,8744 | 0,62% |
1 năm | zł 0,8564 | zł 0,9408 | 5,73% |
2 năm | zł 0,8564 | zł 0,9852 | 8,44% |
3 năm | zł 0,8564 | zł 1,0088 | 6,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Złoty Ba Lan (PLN) |
RON 1 | zł 0,8646 |
RON 5 | zł 4,3228 |
RON 10 | zł 8,6457 |
RON 25 | zł 21,614 |
RON 50 | zł 43,228 |
RON 100 | zł 86,457 |
RON 250 | zł 216,14 |
RON 500 | zł 432,28 |
RON 1.000 | zł 864,57 |
RON 5.000 | zł 4.322,83 |
RON 10.000 | zł 8.645,65 |
RON 25.000 | zł 21.614 |
RON 50.000 | zł 43.228 |
RON 100.000 | zł 86.457 |
RON 500.000 | zł 432.283 |