Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / PLN Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8567 0,8744 0,78%
3 tháng 0,8564 0,8744 0,62%
1 năm 0,8564 0,9408 5,73%
2 năm 0,8564 0,9852 8,44%
3 năm 0,8564 1,0088 6,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Złoty Ba Lan (PLN)
RON 1 0,8646
RON 5 4,3228
RON 10 8,6457
RON 25 21,614
RON 50 43,228
RON 100 86,457
RON 250 216,14
RON 500 432,28
RON 1.000 864,57
RON 5.000 4.322,83
RON 10.000 8.645,65
RON 25.000 21.614
RON 50.000 43.228
RON 100.000 86.457
RON 500.000 432.283