Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 26,924 | дин 27,496 | 0,85% |
3 tháng | дин 26,924 | дин 27,526 | 0,59% |
1 năm | дин 25,086 | дин 27,526 | 5,00% |
2 năm | дин 24,088 | дин 27,526 | 8,15% |
3 năm | дин 23,562 | дин 27,526 | 5,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Serbia (RSD) |
zł 1 | дин 27,247 |
zł 5 | дин 136,23 |
zł 10 | дин 272,47 |
zł 25 | дин 681,17 |
zł 50 | дин 1.362,33 |
zł 100 | дин 2.724,67 |
zł 250 | дин 6.811,67 |
zł 500 | дин 13.623 |
zł 1.000 | дин 27.247 |
zł 5.000 | дин 136.233 |
zł 10.000 | дин 272.467 |
zł 25.000 | дин 681.167 |
zł 50.000 | дин 1.362.334 |
zł 100.000 | дин 2.724.668 |
zł 500.000 | дин 13.623.339 |