Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / RSD Đảo
=
дин
10/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 26,924 дин 27,496 0,85%
3 tháng дин 26,924 дин 27,526 0,59%
1 năm дин 25,086 дин 27,526 5,00%
2 năm дин 24,088 дин 27,526 8,15%
3 năm дин 23,562 дин 27,526 5,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Dinar Serbia (RSD)
1дин 27,247
5дин 136,23
10дин 272,47
25дин 681,17
50дин 1.362,33
100дин 2.724,67
250дин 6.811,67
500дин 13.623
1.000дин 27.247
5.000дин 136.233
10.000дин 272.467
25.000дин 681.167
50.000дин 1.362.334
100.000дин 2.724.668
500.000дин 13.623.339