Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,03640 | zł 0,03714 | 1,99% |
3 tháng | zł 0,03633 | zł 0,03714 | 1,59% |
1 năm | zł 0,03633 | zł 0,03986 | 5,08% |
2 năm | zł 0,03633 | zł 0,04151 | 8,08% |
3 năm | zł 0,03633 | zł 0,04244 | 5,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
дин 100 | zł 3,6418 |
дин 500 | zł 18,209 |
дин 1.000 | zł 36,418 |
дин 2.500 | zł 91,045 |
дин 5.000 | zł 182,09 |
дин 10.000 | zł 364,18 |
дин 25.000 | zł 910,45 |
дин 50.000 | zł 1.820,91 |
дин 100.000 | zł 3.641,82 |
дин 500.000 | zł 18.209 |
дин 1.000.000 | zł 36.418 |
дин 2.500.000 | zł 91.045 |
дин 5.000.000 | zł 182.091 |
дин 10.000.000 | zł 364.182 |
дин 50.000.000 | zł 1.820.910 |