Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,3076 | SRe 3,4921 | 1,26% |
3 tháng | SRe 3,3076 | SRe 3,5215 | 1,95% |
1 năm | SRe 2,8689 | SRe 3,5911 | 8,61% |
2 năm | SRe 2,5628 | SRe 3,5911 | 11,52% |
3 năm | SRe 2,5628 | SRe 4,5172 | 16,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupee Seychelles (SCR) |
zł 1 | SRe 3,4408 |
zł 5 | SRe 17,204 |
zł 10 | SRe 34,408 |
zł 25 | SRe 86,019 |
zł 50 | SRe 172,04 |
zł 100 | SRe 344,08 |
zł 250 | SRe 860,19 |
zł 500 | SRe 1.720,38 |
zł 1.000 | SRe 3.440,76 |
zł 5.000 | SRe 17.204 |
zł 10.000 | SRe 34.408 |
zł 25.000 | SRe 86.019 |
zł 50.000 | SRe 172.038 |
zł 100.000 | SRe 344.076 |
zł 500.000 | SRe 1.720.378 |