Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / PLN Đảo
SRe
=
09/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2864 0,3023 2,37%
3 tháng 0,2840 0,3023 0,05%
1 năm 0,2785 0,3486 6,32%
2 năm 0,2785 0,3902 7,77%
3 năm 0,2214 0,3902 20,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Złoty Ba Lan (PLN)
SRe 100 29,404
SRe 500 147,02
SRe 1.000 294,04
SRe 2.500 735,10
SRe 5.000 1.470,20
SRe 10.000 2.940,39
SRe 25.000 7.350,98
SRe 50.000 14.702
SRe 100.000 29.404
SRe 500.000 147.020
SRe 1.000.000 294.039
SRe 2.500.000 735.098
SRe 5.000.000 1.470.196
SRe 10.000.000 2.940.392
SRe 50.000.000 14.701.958