Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2864 | zł 0,3023 | 2,37% |
3 tháng | zł 0,2840 | zł 0,3023 | 0,05% |
1 năm | zł 0,2785 | zł 0,3486 | 6,32% |
2 năm | zł 0,2785 | zł 0,3902 | 7,77% |
3 năm | zł 0,2214 | zł 0,3902 | 20,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
SRe 100 | zł 29,404 |
SRe 500 | zł 147,02 |
SRe 1.000 | zł 294,04 |
SRe 2.500 | zł 735,10 |
SRe 5.000 | zł 1.470,20 |
SRe 10.000 | zł 2.940,39 |
SRe 25.000 | zł 7.350,98 |
SRe 50.000 | zł 14.702 |
SRe 100.000 | zł 29.404 |
SRe 500.000 | zł 147.020 |
SRe 1.000.000 | zł 294.039 |
SRe 2.500.000 | zł 735.098 |
SRe 5.000.000 | zł 1.470.196 |
SRe 10.000.000 | zł 2.940.392 |
SRe 50.000.000 | zł 14.701.958 |