Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,6773 | kr 2,7286 | 0,49% |
3 tháng | kr 2,5814 | kr 2,7286 | 4,62% |
1 năm | kr 2,4785 | kr 2,7286 | 9,38% |
2 năm | kr 2,1759 | kr 2,7286 | 20,39% |
3 năm | kr 2,1437 | kr 2,7286 | 22,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
zł 1 | kr 2,7149 |
zł 5 | kr 13,574 |
zł 10 | kr 27,149 |
zł 25 | kr 67,872 |
zł 50 | kr 135,74 |
zł 100 | kr 271,49 |
zł 250 | kr 678,72 |
zł 500 | kr 1.357,44 |
zł 1.000 | kr 2.714,87 |
zł 5.000 | kr 13.574 |
zł 10.000 | kr 27.149 |
zł 25.000 | kr 67.872 |
zł 50.000 | kr 135.744 |
zł 100.000 | kr 271.487 |
zł 500.000 | kr 1.357.435 |