Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,3678 | zł 0,3735 | 0,86% |
3 tháng | zł 0,3678 | zł 0,3874 | 3,94% |
1 năm | zł 0,3678 | zł 0,4087 | 9,98% |
2 năm | zł 0,3678 | zł 0,4596 | 17,72% |
3 năm | zł 0,3678 | zł 0,4665 | 18,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
kr 10 | zł 3,6784 |
kr 50 | zł 18,392 |
kr 100 | zł 36,784 |
kr 250 | zł 91,959 |
kr 500 | zł 183,92 |
kr 1.000 | zł 367,84 |
kr 2.500 | zł 919,59 |
kr 5.000 | zł 1.839,18 |
kr 10.000 | zł 3.678,36 |
kr 50.000 | zł 18.392 |
kr 100.000 | zł 36.784 |
kr 250.000 | zł 91.959 |
kr 500.000 | zł 183.918 |
kr 1.000.000 | zł 367.836 |
kr 5.000.000 | zł 1.839.179 |