Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / PLN Đảo
kr
=
08/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3678 0,3735 0,86%
3 tháng 0,3678 0,3874 3,94%
1 năm 0,3678 0,4087 9,98%
2 năm 0,3678 0,4596 17,72%
3 năm 0,3678 0,4665 18,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Złoty Ba Lan (PLN)
kr 10 3,6784
kr 50 18,392
kr 100 36,784
kr 250 91,959
kr 500 183,92
kr 1.000 367,84
kr 2.500 919,59
kr 5.000 1.839,18
kr 10.000 3.678,36
kr 50.000 18.392
kr 100.000 36.784
kr 250.000 91.959
kr 500.000 183.918
kr 1.000.000 367.836
kr 5.000.000 1.839.179