Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / SGD Đảo
=
S$
10/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,3333 S$ 0,3408 0,42%
3 tháng S$ 0,3328 S$ 0,3437 1,28%
1 năm S$ 0,3114 S$ 0,3437 5,69%
2 năm S$ 0,2863 S$ 0,3437 8,35%
3 năm S$ 0,2863 S$ 0,3623 4,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Singapore (SGD)
10S$ 3,3895
50S$ 16,948
100S$ 33,895
250S$ 84,738
500S$ 169,48
1.000S$ 338,95
2.500S$ 847,38
5.000S$ 1.694,76
10.000S$ 3.389,51
50.000S$ 16.948
100.000S$ 33.895
250.000S$ 84.738
500.000S$ 169.476
1.000.000S$ 338.951
5.000.000S$ 1.694.756