Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3333 | S$ 0,3408 | 0,42% |
3 tháng | S$ 0,3328 | S$ 0,3437 | 1,28% |
1 năm | S$ 0,3114 | S$ 0,3437 | 5,69% |
2 năm | S$ 0,2863 | S$ 0,3437 | 8,35% |
3 năm | S$ 0,2863 | S$ 0,3623 | 4,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Singapore (SGD) |
zł 10 | S$ 3,3895 |
zł 50 | S$ 16,948 |
zł 100 | S$ 33,895 |
zł 250 | S$ 84,738 |
zł 500 | S$ 169,48 |
zł 1.000 | S$ 338,95 |
zł 2.500 | S$ 847,38 |
zł 5.000 | S$ 1.694,76 |
zł 10.000 | S$ 3.389,51 |
zł 50.000 | S$ 16.948 |
zł 100.000 | S$ 33.895 |
zł 250.000 | S$ 84.738 |
zł 500.000 | S$ 169.476 |
zł 1.000.000 | S$ 338.951 |
zł 5.000.000 | S$ 1.694.756 |