Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,9092 | zł 3,0006 | 0,59% |
3 tháng | zł 2,9092 | zł 3,0113 | 1,37% |
1 năm | zł 2,9092 | zł 3,2116 | 5,59% |
2 năm | zł 2,9092 | zł 3,4932 | 7,64% |
3 năm | zł 2,7599 | zł 3,4932 | 4,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
S$ 1 | zł 2,9612 |
S$ 5 | zł 14,806 |
S$ 10 | zł 29,612 |
S$ 25 | zł 74,030 |
S$ 50 | zł 148,06 |
S$ 100 | zł 296,12 |
S$ 250 | zł 740,30 |
S$ 500 | zł 1.480,61 |
S$ 1.000 | zł 2.961,21 |
S$ 5.000 | zł 14.806 |
S$ 10.000 | zł 29.612 |
S$ 25.000 | zł 74.030 |
S$ 50.000 | zł 148.061 |
S$ 100.000 | zł 296.121 |
S$ 500.000 | zł 1.480.607 |