Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / PLN Đảo
S$
=
30/04/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9092 3,0006 0,59%
3 tháng 2,9092 3,0113 1,37%
1 năm 2,9092 3,2116 5,59%
2 năm 2,9092 3,4932 7,64%
3 năm 2,7599 3,4932 4,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Złoty Ba Lan (PLN)
S$ 1 2,9612
S$ 5 14,806
S$ 10 29,612
S$ 25 74,030
S$ 50 148,06
S$ 100 296,12
S$ 250 740,30
S$ 500 1.480,61
S$ 1.000 2.961,21
S$ 5.000 14.806
S$ 10.000 29.612
S$ 25.000 74.030
S$ 50.000 148.061
S$ 100.000 296.121
S$ 500.000 1.480.607