Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / SOS Đảo
=
SOS
09/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 139,83 SOS 146,06 2,13%
3 tháng SOS 139,83 SOS 146,06 0,56%
1 năm SOS 127,72 SOS 146,06 4,06%
2 năm SOS 112,29 SOS 146,06 9,65%
3 năm SOS 112,29 SOS 158,21 6,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 143,75
5SOS 718,76
10SOS 1.437,51
25SOS 3.593,78
50SOS 7.187,57
100SOS 14.375
250SOS 35.938
500SOS 71.876
1.000SOS 143.751
5.000SOS 718.757
10.000SOS 1.437.514
25.000SOS 3.593.784
50.000SOS 7.187.568
100.000SOS 14.375.136
500.000SOS 71.875.680