Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 139,83 | SOS 146,06 | 2,13% |
3 tháng | SOS 139,83 | SOS 146,06 | 0,56% |
1 năm | SOS 127,72 | SOS 146,06 | 4,06% |
2 năm | SOS 112,29 | SOS 146,06 | 9,65% |
3 năm | SOS 112,29 | SOS 158,21 | 6,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Shilling Somalia (SOS) |
zł 1 | SOS 143,75 |
zł 5 | SOS 718,76 |
zł 10 | SOS 1.437,51 |
zł 25 | SOS 3.593,78 |
zł 50 | SOS 7.187,57 |
zł 100 | SOS 14.375 |
zł 250 | SOS 35.938 |
zł 500 | SOS 71.876 |
zł 1.000 | SOS 143.751 |
zł 5.000 | SOS 718.757 |
zł 10.000 | SOS 1.437.514 |
zł 25.000 | SOS 3.593.784 |
zł 50.000 | SOS 7.187.568 |
zł 100.000 | SOS 14.375.136 |
zł 500.000 | SOS 71.875.680 |