Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,006913 | zł 0,007152 | 2,82% |
3 tháng | zł 0,006847 | zł 0,007152 | 2,23% |
1 năm | zł 0,006847 | zł 0,007830 | 4,53% |
2 năm | zł 0,006847 | zł 0,008906 | 11,07% |
3 năm | zł 0,006321 | zł 0,008906 | 6,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
SOS 1.000 | zł 6,8979 |
SOS 5.000 | zł 34,490 |
SOS 10.000 | zł 68,979 |
SOS 25.000 | zł 172,45 |
SOS 50.000 | zł 344,90 |
SOS 100.000 | zł 689,79 |
SOS 250.000 | zł 1.724,48 |
SOS 500.000 | zł 3.448,96 |
SOS 1.000.000 | zł 6.897,92 |
SOS 5.000.000 | zł 34.490 |
SOS 10.000.000 | zł 68.979 |
SOS 25.000.000 | zł 172.448 |
SOS 50.000.000 | zł 344.896 |
SOS 100.000.000 | zł 689.792 |
SOS 500.000.000 | zł 3.448.962 |