Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,5967 | L 4,7576 | 0,90% |
3 tháng | L 4,5967 | L 4,8559 | 2,32% |
1 năm | L 4,3251 | L 4,8559 | 2,12% |
2 năm | L 3,5056 | L 4,8559 | 26,70% |
3 năm | L 3,3741 | L 4,8559 | 23,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
zł 1 | L 4,6111 |
zł 5 | L 23,055 |
zł 10 | L 46,111 |
zł 25 | L 115,28 |
zł 50 | L 230,55 |
zł 100 | L 461,11 |
zł 250 | L 1.152,77 |
zł 500 | L 2.305,54 |
zł 1.000 | L 4.611,08 |
zł 5.000 | L 23.055 |
zł 10.000 | L 46.111 |
zł 25.000 | L 115.277 |
zł 50.000 | L 230.554 |
zł 100.000 | L 461.108 |
zł 500.000 | L 2.305.542 |