Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2102 | zł 0,2175 | 0,64% |
3 tháng | zł 0,2059 | zł 0,2175 | 1,71% |
1 năm | zł 0,2059 | zł 0,2312 | 0,48% |
2 năm | zł 0,2059 | zł 0,2853 | 22,84% |
3 năm | zł 0,2059 | zł 0,2964 | 18,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 21,446 |
L 500 | zł 107,23 |
L 1.000 | zł 214,46 |
L 2.500 | zł 536,15 |
L 5.000 | zł 1.072,31 |
L 10.000 | zł 2.144,61 |
L 25.000 | zł 5.361,53 |
L 50.000 | zł 10.723 |
L 100.000 | zł 21.446 |
L 500.000 | zł 107.231 |
L 1.000.000 | zł 214.461 |
L 2.500.000 | zł 536.153 |
L 5.000.000 | zł 1.072.307 |
L 10.000.000 | zł 2.144.613 |
L 50.000.000 | zł 10.723.067 |