Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 8,9880 | ฿ 9,2881 | 0,63% |
3 tháng | ฿ 8,9041 | ฿ 9,2912 | 3,26% |
1 năm | ฿ 8,1236 | ฿ 9,2912 | 13,61% |
2 năm | ฿ 7,5091 | ฿ 9,2912 | 18,45% |
3 năm | ฿ 7,1511 | ฿ 9,2912 | 11,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Baht Thái (THB) |
zł 1 | ฿ 9,2353 |
zł 5 | ฿ 46,177 |
zł 10 | ฿ 92,353 |
zł 25 | ฿ 230,88 |
zł 50 | ฿ 461,77 |
zł 100 | ฿ 923,53 |
zł 250 | ฿ 2.308,83 |
zł 500 | ฿ 4.617,65 |
zł 1.000 | ฿ 9.235,31 |
zł 5.000 | ฿ 46.177 |
zł 10.000 | ฿ 92.353 |
zł 25.000 | ฿ 230.883 |
zł 50.000 | ฿ 461.765 |
zł 100.000 | ฿ 923.531 |
zł 500.000 | ฿ 4.617.653 |