Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / THB Đảo
=
฿
09/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 8,9880 ฿ 9,2881 0,63%
3 tháng ฿ 8,9041 ฿ 9,2912 3,26%
1 năm ฿ 8,1236 ฿ 9,2912 13,61%
2 năm ฿ 7,5091 ฿ 9,2912 18,45%
3 năm ฿ 7,1511 ฿ 9,2912 11,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Baht Thái (THB)
1฿ 9,2353
5฿ 46,177
10฿ 92,353
25฿ 230,88
50฿ 461,77
100฿ 923,53
250฿ 2.308,83
500฿ 4.617,65
1.000฿ 9.235,31
5.000฿ 46.177
10.000฿ 92.353
25.000฿ 230.883
50.000฿ 461.765
100.000฿ 923.531
500.000฿ 4.617.653