Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / PLN Đảo
฿
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1076 0,1113 1,55%
3 tháng 0,1076 0,1135 2,85%
1 năm 0,1076 0,1235 10,75%
2 năm 0,1076 0,1332 15,51%
3 năm 0,1076 0,1398 10,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Złoty Ba Lan (PLN)
฿ 100 10,938
฿ 500 54,688
฿ 1.000 109,38
฿ 2.500 273,44
฿ 5.000 546,88
฿ 10.000 1.093,75
฿ 25.000 2.734,39
฿ 50.000 5.468,77
฿ 100.000 10.938
฿ 500.000 54.688
฿ 1.000.000 109.375
฿ 2.500.000 273.439
฿ 5.000.000 546.877
฿ 10.000.000 1.093.754
฿ 50.000.000 5.468.771