Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1076 | zł 0,1113 | 1,55% |
3 tháng | zł 0,1076 | zł 0,1135 | 2,85% |
1 năm | zł 0,1076 | zł 0,1235 | 10,75% |
2 năm | zł 0,1076 | zł 0,1332 | 15,51% |
3 năm | zł 0,1076 | zł 0,1398 | 10,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Złoty Ba Lan (PLN) |
฿ 100 | zł 10,938 |
฿ 500 | zł 54,688 |
฿ 1.000 | zł 109,38 |
฿ 2.500 | zł 273,44 |
฿ 5.000 | zł 546,88 |
฿ 10.000 | zł 1.093,75 |
฿ 25.000 | zł 2.734,39 |
฿ 50.000 | zł 5.468,77 |
฿ 100.000 | zł 10.938 |
฿ 500.000 | zł 54.688 |
฿ 1.000.000 | zł 109.375 |
฿ 2.500.000 | zł 273.439 |
฿ 5.000.000 | zł 546.877 |
฿ 10.000.000 | zł 1.093.754 |
฿ 50.000.000 | zł 5.468.771 |