Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,7628 | DT 0,7960 | 1,51% |
3 tháng | DT 0,7628 | DT 0,7964 | 0,60% |
1 năm | DT 0,7146 | DT 0,7964 | 6,66% |
2 năm | DT 0,6394 | DT 0,7964 | 12,55% |
3 năm | DT 0,6394 | DT 0,7964 | 7,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Tunisia (TND) |
zł 1 | DT 0,7879 |
zł 5 | DT 3,9393 |
zł 10 | DT 7,8786 |
zł 25 | DT 19,696 |
zł 50 | DT 39,393 |
zł 100 | DT 78,786 |
zł 250 | DT 196,96 |
zł 500 | DT 393,93 |
zł 1.000 | DT 787,86 |
zł 5.000 | DT 3.939,30 |
zł 10.000 | DT 7.878,60 |
zł 25.000 | DT 19.696 |
zł 50.000 | DT 39.393 |
zł 100.000 | DT 78.786 |
zł 500.000 | DT 393.930 |