Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / TND Đảo
=
DT
10/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,7628 DT 0,7960 1,51%
3 tháng DT 0,7628 DT 0,7964 0,60%
1 năm DT 0,7146 DT 0,7964 6,66%
2 năm DT 0,6394 DT 0,7964 12,55%
3 năm DT 0,6394 DT 0,7964 7,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Dinar Tunisia (TND)
1DT 0,7879
5DT 3,9393
10DT 7,8786
25DT 19,696
50DT 39,393
100DT 78,786
250DT 196,96
500DT 393,93
1.000DT 787,86
5.000DT 3.939,30
10.000DT 7.878,60
25.000DT 19.696
50.000DT 39.393
100.000DT 78.786
500.000DT 393.930