Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,2557 | zł 1,3109 | 1,49% |
3 tháng | zł 1,2557 | zł 1,3109 | 0,56% |
1 năm | zł 1,2557 | zł 1,3995 | 6,03% |
2 năm | zł 1,2557 | zł 1,5640 | 11,93% |
3 năm | zł 1,2557 | zł 1,5640 | 6,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Złoty Ba Lan (PLN) |
DT 1 | zł 1,2845 |
DT 5 | zł 6,4225 |
DT 10 | zł 12,845 |
DT 25 | zł 32,113 |
DT 50 | zł 64,225 |
DT 100 | zł 128,45 |
DT 250 | zł 321,13 |
DT 500 | zł 642,25 |
DT 1.000 | zł 1.284,50 |
DT 5.000 | zł 6.422,52 |
DT 10.000 | zł 12.845 |
DT 25.000 | zł 32.113 |
DT 50.000 | zł 64.225 |
DT 100.000 | zł 128.450 |
DT 500.000 | zł 642.252 |