Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PLN Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2557 1,3109 1,49%
3 tháng 1,2557 1,3109 0,56%
1 năm 1,2557 1,3995 6,03%
2 năm 1,2557 1,5640 11,93%
3 năm 1,2557 1,5640 6,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Złoty Ba Lan (PLN)
DT 1 1,2845
DT 5 6,4225
DT 10 12,845
DT 25 32,113
DT 50 64,225
DT 100 128,45
DT 250 321,13
DT 500 642,25
DT 1.000 1.284,50
DT 5.000 6.422,52
DT 10.000 12.845
DT 25.000 32.113
DT 50.000 64.225
DT 100.000 128.450
DT 500.000 642.252