Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / TWD Đảo
=
NT$
10/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 7,9368 NT$ 8,1629 0,67%
3 tháng NT$ 7,7501 NT$ 8,1904 3,72%
1 năm NT$ 7,2257 NT$ 8,1904 9,48%
2 năm NT$ 6,2041 NT$ 8,1904 21,12%
3 năm NT$ 6,1382 NT$ 8,1904 9,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 8,1280
5NT$ 40,640
10NT$ 81,280
25NT$ 203,20
50NT$ 406,40
100NT$ 812,80
250NT$ 2.032,00
500NT$ 4.064,01
1.000NT$ 8.128,02
5.000NT$ 40.640
10.000NT$ 81.280
25.000NT$ 203.200
50.000NT$ 406.401
100.000NT$ 812.802
500.000NT$ 4.064.009