Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 7,9368 | NT$ 8,1629 | 0,67% |
3 tháng | NT$ 7,7501 | NT$ 8,1904 | 3,72% |
1 năm | NT$ 7,2257 | NT$ 8,1904 | 9,48% |
2 năm | NT$ 6,2041 | NT$ 8,1904 | 21,12% |
3 năm | NT$ 6,1382 | NT$ 8,1904 | 9,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Tân Đài tệ (TWD) |
zł 1 | NT$ 8,1280 |
zł 5 | NT$ 40,640 |
zł 10 | NT$ 81,280 |
zł 25 | NT$ 203,20 |
zł 50 | NT$ 406,40 |
zł 100 | NT$ 812,80 |
zł 250 | NT$ 2.032,00 |
zł 500 | NT$ 4.064,01 |
zł 1.000 | NT$ 8.128,02 |
zł 5.000 | NT$ 40.640 |
zł 10.000 | NT$ 81.280 |
zł 25.000 | NT$ 203.200 |
zł 50.000 | NT$ 406.401 |
zł 100.000 | NT$ 812.802 |
zł 500.000 | NT$ 4.064.009 |