Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1221 | zł 0,1260 | 0,90% |
3 tháng | zł 0,1221 | zł 0,1290 | 2,98% |
1 năm | zł 0,1221 | zł 0,1384 | 7,89% |
2 năm | zł 0,1221 | zł 0,1612 | 17,29% |
3 năm | zł 0,1221 | zł 0,1629 | 8,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
NT$ 100 | zł 12,450 |
NT$ 500 | zł 62,252 |
NT$ 1.000 | zł 124,50 |
NT$ 2.500 | zł 311,26 |
NT$ 5.000 | zł 622,52 |
NT$ 10.000 | zł 1.245,05 |
NT$ 25.000 | zł 3.112,62 |
NT$ 50.000 | zł 6.225,25 |
NT$ 100.000 | zł 12.450 |
NT$ 500.000 | zł 62.252 |
NT$ 1.000.000 | zł 124.505 |
NT$ 2.500.000 | zł 311.262 |
NT$ 5.000.000 | zł 622.525 |
NT$ 10.000.000 | zł 1.245.049 |
NT$ 50.000.000 | zł 6.225.245 |