Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PLN Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1221 0,1260 0,90%
3 tháng 0,1221 0,1290 2,98%
1 năm 0,1221 0,1384 7,89%
2 năm 0,1221 0,1612 17,29%
3 năm 0,1221 0,1629 8,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Złoty Ba Lan (PLN)
NT$ 100 12,450
NT$ 500 62,252
NT$ 1.000 124,50
NT$ 2.500 311,26
NT$ 5.000 622,52
NT$ 10.000 1.245,05
NT$ 25.000 3.112,62
NT$ 50.000 6.225,25
NT$ 100.000 12.450
NT$ 500.000 62.252
NT$ 1.000.000 124.505
NT$ 2.500.000 311.262
NT$ 5.000.000 622.525
NT$ 10.000.000 1.245.049
NT$ 50.000.000 6.225.245