Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 9,6828 | ₴ 9,8850 | 0,76% |
3 tháng | ₴ 9,3656 | ₴ 9,9452 | 5,55% |
1 năm | ₴ 8,3193 | ₴ 9,9452 | 11,21% |
2 năm | ₴ 6,1453 | ₴ 9,9452 | 44,54% |
3 năm | ₴ 6,1453 | ₴ 9,9452 | 33,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
zł 1 | ₴ 9,9130 |
zł 5 | ₴ 49,565 |
zł 10 | ₴ 99,130 |
zł 25 | ₴ 247,83 |
zł 50 | ₴ 495,65 |
zł 100 | ₴ 991,30 |
zł 250 | ₴ 2.478,25 |
zł 500 | ₴ 4.956,50 |
zł 1.000 | ₴ 9.913,00 |
zł 5.000 | ₴ 49.565 |
zł 10.000 | ₴ 99.130 |
zł 25.000 | ₴ 247.825 |
zł 50.000 | ₴ 495.650 |
zł 100.000 | ₴ 991.300 |
zł 500.000 | ₴ 4.956.500 |