Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1006 | zł 0,1033 | 0,90% |
3 tháng | zł 0,1006 | zł 0,1068 | 4,98% |
1 năm | zł 0,1006 | zł 0,1202 | 9,47% |
2 năm | zł 0,1006 | zł 0,1627 | 30,83% |
3 năm | zł 0,1006 | zł 0,1627 | 25,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₴ 100 | zł 10,098 |
₴ 500 | zł 50,492 |
₴ 1.000 | zł 100,98 |
₴ 2.500 | zł 252,46 |
₴ 5.000 | zł 504,92 |
₴ 10.000 | zł 1.009,84 |
₴ 25.000 | zł 2.524,60 |
₴ 50.000 | zł 5.049,20 |
₴ 100.000 | zł 10.098 |
₴ 500.000 | zł 50.492 |
₴ 1.000.000 | zł 100.984 |
₴ 2.500.000 | zł 252.460 |
₴ 5.000.000 | zł 504.920 |
₴ 10.000.000 | zł 1.009.840 |
₴ 50.000.000 | zł 5.049.198 |