Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / UGX Đảo
=
USh
10/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 931,77 USh 969,33 2,46%
3 tháng USh 931,77 USh 997,58 1,46%
1 năm USh 848,97 USh 997,58 4,88%
2 năm USh 762,79 USh 997,58 17,19%
3 năm USh 762,79 USh 997,58 0,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Shilling Uganda (UGX)
1USh 946,82
5USh 4.734,11
10USh 9.468,21
25USh 23.671
50USh 47.341
100USh 94.682
250USh 236.705
500USh 473.411
1.000USh 946.821
5.000USh 4.734.107
10.000USh 9.468.214
25.000USh 23.670.534
50.000USh 47.341.069
100.000USh 94.682.137
500.000USh 473.410.686