Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 931,77 | USh 969,33 | 2,46% |
3 tháng | USh 931,77 | USh 997,58 | 1,46% |
1 năm | USh 848,97 | USh 997,58 | 4,88% |
2 năm | USh 762,79 | USh 997,58 | 17,19% |
3 năm | USh 762,79 | USh 997,58 | 0,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Shilling Uganda (UGX) |
zł 1 | USh 946,82 |
zł 5 | USh 4.734,11 |
zł 10 | USh 9.468,21 |
zł 25 | USh 23.671 |
zł 50 | USh 47.341 |
zł 100 | USh 94.682 |
zł 250 | USh 236.705 |
zł 500 | USh 473.411 |
zł 1.000 | USh 946.821 |
zł 5.000 | USh 4.734.107 |
zł 10.000 | USh 9.468.214 |
zł 25.000 | USh 23.670.534 |
zł 50.000 | USh 47.341.069 |
zł 100.000 | USh 94.682.137 |
zł 500.000 | USh 473.410.686 |