Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / PLN Đảo
USh
=
08/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001028 0,001073 3,25%
3 tháng 0,001002 0,001073 0,74%
1 năm 0,001002 0,001178 4,38%
2 năm 0,001002 0,001311 14,87%
3 năm 0,001002 0,001311 0,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Złoty Ba Lan (PLN)
USh 1.000 1,0648
USh 5.000 5,3241
USh 10.000 10,648
USh 25.000 26,621
USh 50.000 53,241
USh 100.000 106,48
USh 250.000 266,21
USh 500.000 532,41
USh 1.000.000 1.064,83
USh 5.000.000 5.324,15
USh 10.000.000 10.648
USh 25.000.000 26.621
USh 50.000.000 53.241
USh 100.000.000 106.483
USh 500.000.000 532.415