Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,001028 | zł 0,001073 | 3,25% |
3 tháng | zł 0,001002 | zł 0,001073 | 0,74% |
1 năm | zł 0,001002 | zł 0,001178 | 4,38% |
2 năm | zł 0,001002 | zł 0,001311 | 14,87% |
3 năm | zł 0,001002 | zł 0,001311 | 0,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Złoty Ba Lan (PLN) |
USh 1.000 | zł 1,0648 |
USh 5.000 | zł 5,3241 |
USh 10.000 | zł 10,648 |
USh 25.000 | zł 26,621 |
USh 50.000 | zł 53,241 |
USh 100.000 | zł 106,48 |
USh 250.000 | zł 266,21 |
USh 500.000 | zł 532,41 |
USh 1.000.000 | zł 1.064,83 |
USh 5.000.000 | zł 5.324,15 |
USh 10.000.000 | zł 10.648 |
USh 25.000.000 | zł 26.621 |
USh 50.000.000 | zł 53.241 |
USh 100.000.000 | zł 106.483 |
USh 500.000.000 | zł 532.415 |