Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / USD Đảo
=
US$
09/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2446 US$ 0,2553 2,08%
3 tháng US$ 0,2446 US$ 0,2555 0,32%
1 năm US$ 0,2268 US$ 0,2555 3,55%
2 năm US$ 0,1991 US$ 0,2555 10,84%
3 năm US$ 0,1991 US$ 0,2737 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 25,160
500US$ 125,80
1.000US$ 251,60
2.500US$ 628,99
5.000US$ 1.257,98
10.000US$ 2.515,96
25.000US$ 6.289,90
50.000US$ 12.580
100.000US$ 25.160
500.000US$ 125.798
1.000.000US$ 251.596
2.500.000US$ 628.990
5.000.000US$ 1.257.981
10.000.000US$ 2.515.961
50.000.000US$ 12.579.806