Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PLN Đảo
US$
=
01/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9145 4,0890 1,20%
3 tháng 3,9145 4,0890 0,55%
1 năm 3,8985 4,4098 3,80%
2 năm 3,8985 5,0237 9,48%
3 năm 3,6536 5,0237 6,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Złoty Ba Lan (PLN)
US$ 1 4,0628
US$ 5 20,314
US$ 10 40,628
US$ 25 101,57
US$ 50 203,14
US$ 100 406,28
US$ 250 1.015,70
US$ 500 2.031,40
US$ 1.000 4.062,79
US$ 5.000 20.314
US$ 10.000 40.628
US$ 25.000 101.570
US$ 50.000 203.140
US$ 100.000 406.279
US$ 500.000 2.031.395