Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 9,4720 | $U 9,8461 | 1,90% |
3 tháng | $U 9,3969 | $U 9,9342 | 0,77% |
1 năm | $U 8,7130 | $U 10,098 | 3,37% |
2 năm | $U 8,1554 | $U 10,098 | 2,90% |
3 năm | $U 8,1554 | $U 12,048 | 17,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Uruguay (UYU) |
zł 1 | $U 9,6719 |
zł 5 | $U 48,360 |
zł 10 | $U 96,719 |
zł 25 | $U 241,80 |
zł 50 | $U 483,60 |
zł 100 | $U 967,19 |
zł 250 | $U 2.417,98 |
zł 500 | $U 4.835,96 |
zł 1.000 | $U 9.671,93 |
zł 5.000 | $U 48.360 |
zł 10.000 | $U 96.719 |
zł 25.000 | $U 241.798 |
zł 50.000 | $U 483.596 |
zł 100.000 | $U 967.193 |
zł 500.000 | $U 4.835.965 |