Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1009 | zł 0,1056 | 3,72% |
3 tháng | zł 0,1007 | zł 0,1064 | 0,02% |
1 năm | zł 0,09903 | zł 0,1148 | 5,23% |
2 năm | zł 0,09903 | zł 0,1226 | 5,11% |
3 năm | zł 0,08300 | zł 0,1226 | 21,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Złoty Ba Lan (PLN) |
$U 100 | zł 10,165 |
$U 500 | zł 50,823 |
$U 1.000 | zł 101,65 |
$U 2.500 | zł 254,11 |
$U 5.000 | zł 508,23 |
$U 10.000 | zł 1.016,46 |
$U 25.000 | zł 2.541,15 |
$U 50.000 | zł 5.082,30 |
$U 100.000 | zł 10.165 |
$U 500.000 | zł 50.823 |
$U 1.000.000 | zł 101.646 |
$U 2.500.000 | zł 254.115 |
$U 5.000.000 | zł 508.230 |
$U 10.000.000 | zł 1.016.459 |
$U 50.000.000 | zł 5.082.295 |