Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / PLN Đảo
$U
=
21/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1009 0,1056 3,72%
3 tháng 0,1007 0,1064 0,02%
1 năm 0,09903 0,1148 5,23%
2 năm 0,09903 0,1226 5,11%
3 năm 0,08300 0,1226 21,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Złoty Ba Lan (PLN)
$U 100 10,165
$U 500 50,823
$U 1.000 101,65
$U 2.500 254,11
$U 5.000 508,23
$U 10.000 1.016,46
$U 25.000 2.541,15
$U 50.000 5.082,30
$U 100.000 10.165
$U 500.000 50.823
$U 1.000.000 101.646
$U 2.500.000 254.115
$U 5.000.000 508.230
$U 10.000.000 1.016.459
$U 50.000.000 5.082.295