Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 3.099,04 | лв 3.239,28 | 2,06% |
3 tháng | лв 3.043,71 | лв 3.239,28 | 3,32% |
1 năm | лв 2.681,06 | лв 3.239,28 | 14,84% |
2 năm | лв 2.202,15 | лв 3.239,28 | 26,65% |
3 năm | лв 2.202,15 | лв 3.239,28 | 14,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Som Uzbekistan (UZS) |
zł 1 | лв 3.194,27 |
zł 5 | лв 15.971 |
zł 10 | лв 31.943 |
zł 25 | лв 79.857 |
zł 50 | лв 159.714 |
zł 100 | лв 319.427 |
zł 250 | лв 798.568 |
zł 500 | лв 1.597.136 |
zł 1.000 | лв 3.194.273 |
zł 5.000 | лв 15.971.365 |
zł 10.000 | лв 31.942.729 |
zł 25.000 | лв 79.856.823 |
zł 50.000 | лв 159.713.646 |
zł 100.000 | лв 319.427.292 |
zł 500.000 | лв 1.597.136.459 |