Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0003105 | zł 0,0003227 | 3,58% |
3 tháng | zł 0,0003087 | zł 0,0003273 | 5,13% |
1 năm | zł 0,0003087 | zł 0,0003730 | 13,86% |
2 năm | zł 0,0003087 | zł 0,0004541 | 22,90% |
3 năm | zł 0,0003087 | zł 0,0004541 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
лв 1.000 | zł 0,3080 |
лв 5.000 | zł 1,5398 |
лв 10.000 | zł 3,0796 |
лв 25.000 | zł 7,6991 |
лв 50.000 | zł 15,398 |
лв 100.000 | zł 30,796 |
лв 250.000 | zł 76,991 |
лв 500.000 | zł 153,98 |
лв 1.000.000 | zł 307,96 |
лв 5.000.000 | zł 1.539,81 |
лв 10.000.000 | zł 3.079,63 |
лв 25.000.000 | zł 7.699,07 |
лв 50.000.000 | zł 15.398 |
лв 100.000.000 | zł 30.796 |
лв 500.000.000 | zł 153.981 |