Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 8,8769 | Bs 9,1740 | 0,66% |
3 tháng | Bs 8,8769 | Bs 9,2527 | 1,37% |
1 năm | Bs 6,0866 | Bs 9,2527 | 50,72% |
2 năm | Bs 1,0234 | Bs 58.172.087.185.175.400.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 796,42% |
3 năm | Bs 0,9378 | Bs 58.172.087.185.175.400.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Bolivar Venezuela (VES) |
zł 1 | Bs 9,1700 |
zł 5 | Bs 45,850 |
zł 10 | Bs 91,700 |
zł 25 | Bs 229,25 |
zł 50 | Bs 458,50 |
zł 100 | Bs 917,00 |
zł 250 | Bs 2.292,50 |
zł 500 | Bs 4.584,99 |
zł 1.000 | Bs 9.169,99 |
zł 5.000 | Bs 45.850 |
zł 10.000 | Bs 91.700 |
zł 25.000 | Bs 229.250 |
zł 50.000 | Bs 458.499 |
zł 100.000 | Bs 916.999 |
zł 500.000 | Bs 4.584.993 |