Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1070 | zł 0,1115 | 4,02% |
3 tháng | zł 0,1070 | zł 0,1127 | 2,75% |
1 năm | zł 0,1070 | zł 0,1625 | 33,31% |
2 năm | zł 0,1070 | zł 0,8953 | 88,04% |
3 năm | zł 0,0000000000000 | zł 1,0663 | 8.700.344,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Bs 100 | zł 10,702 |
Bs 500 | zł 53,509 |
Bs 1.000 | zł 107,02 |
Bs 2.500 | zł 267,55 |
Bs 5.000 | zł 535,09 |
Bs 10.000 | zł 1.070,18 |
Bs 25.000 | zł 2.675,46 |
Bs 50.000 | zł 5.350,91 |
Bs 100.000 | zł 10.702 |
Bs 500.000 | zł 53.509 |
Bs 1.000.000 | zł 107.018 |
Bs 2.500.000 | zł 267.546 |
Bs 5.000.000 | zł 535.091 |
Bs 10.000.000 | zł 1.070.182 |
Bs 50.000.000 | zł 5.350.912 |