Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1081 | zł 0,1127 | 2,51% |
3 tháng | zł 0,1081 | zł 0,1127 | 3,19% |
1 năm | zł 0,1081 | zł 0,1628 | 33,62% |
2 năm | zł 0,1081 | zł 0,9593 | 88,73% |
3 năm | zł 0,0000000000000 | zł 1,0663 | 8.503.215,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Bs 100 | zł 10,755 |
Bs 500 | zł 53,775 |
Bs 1.000 | zł 107,55 |
Bs 2.500 | zł 268,87 |
Bs 5.000 | zł 537,75 |
Bs 10.000 | zł 1.075,50 |
Bs 25.000 | zł 2.688,75 |
Bs 50.000 | zł 5.377,50 |
Bs 100.000 | zł 10.755 |
Bs 500.000 | zł 53.775 |
Bs 1.000.000 | zł 107.550 |
Bs 2.500.000 | zł 268.875 |
Bs 5.000.000 | zł 537.750 |
Bs 10.000.000 | zł 1.075.500 |
Bs 50.000.000 | zł 5.377.498 |