Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 61,226 | YER 63,918 | 2,09% |
3 tháng | YER 61,226 | YER 63,967 | 0,31% |
1 năm | YER 56,772 | YER 63,967 | 3,57% |
2 năm | YER 49,834 | YER 63,967 | 10,68% |
3 năm | YER 49,834 | YER 68,430 | 6,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rial Yemen (YER) |
zł 1 | YER 62,989 |
zł 5 | YER 314,94 |
zł 10 | YER 629,89 |
zł 25 | YER 1.574,71 |
zł 50 | YER 3.149,43 |
zł 100 | YER 6.298,86 |
zł 250 | YER 15.747 |
zł 500 | YER 31.494 |
zł 1.000 | YER 62.989 |
zł 5.000 | YER 314.943 |
zł 10.000 | YER 629.886 |
zł 25.000 | YER 1.574.715 |
zł 50.000 | YER 3.149.430 |
zł 100.000 | YER 6.298.860 |
zł 500.000 | YER 31.494.299 |