Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,01586 | zł 0,01633 | 0,40% |
3 tháng | zł 0,01563 | zł 0,01633 | 0,65% |
1 năm | zł 0,01558 | zł 0,01761 | 3,63% |
2 năm | zł 0,01558 | zł 0,02007 | 10,04% |
3 năm | zł 0,01461 | zł 0,02007 | 6,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Złoty Ba Lan (PLN) |
YER 100 | zł 1,5953 |
YER 500 | zł 7,9765 |
YER 1.000 | zł 15,953 |
YER 2.500 | zł 39,882 |
YER 5.000 | zł 79,765 |
YER 10.000 | zł 159,53 |
YER 25.000 | zł 398,82 |
YER 50.000 | zł 797,65 |
YER 100.000 | zł 1.595,29 |
YER 500.000 | zł 7.976,47 |
YER 1.000.000 | zł 15.953 |
YER 2.500.000 | zł 39.882 |
YER 5.000.000 | zł 79.765 |
YER 10.000.000 | zł 159.529 |
YER 50.000.000 | zł 797.647 |