Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 4,5894 | R 4,7448 | 2,68% |
3 tháng | R 4,5894 | R 4,8632 | 2,73% |
1 năm | R 4,3144 | R 4,8632 | 0,43% |
2 năm | R 3,5297 | R 4,8632 | 27,42% |
3 năm | R 3,3400 | R 4,8632 | 23,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rand Nam Phi (ZAR) |
zł 1 | R 4,6232 |
zł 5 | R 23,116 |
zł 10 | R 46,232 |
zł 25 | R 115,58 |
zł 50 | R 231,16 |
zł 100 | R 462,32 |
zł 250 | R 1.155,80 |
zł 500 | R 2.311,59 |
zł 1.000 | R 4.623,18 |
zł 5.000 | R 23.116 |
zł 10.000 | R 46.232 |
zł 25.000 | R 115.580 |
zł 50.000 | R 231.159 |
zł 100.000 | R 462.318 |
zł 500.000 | R 2.311.591 |