Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2108 | zł 0,2153 | 2,03% |
3 tháng | zł 0,2056 | zł 0,2153 | 0,83% |
1 năm | zł 0,2056 | zł 0,2318 | 5,66% |
2 năm | zł 0,2056 | zł 0,2833 | 23,33% |
3 năm | zł 0,2056 | zł 0,2994 | 17,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
R 100 | zł 21,615 |
R 500 | zł 108,08 |
R 1.000 | zł 216,15 |
R 2.500 | zł 540,38 |
R 5.000 | zł 1.080,76 |
R 10.000 | zł 2.161,52 |
R 25.000 | zł 5.403,80 |
R 50.000 | zł 10.808 |
R 100.000 | zł 21.615 |
R 500.000 | zł 108.076 |
R 1.000.000 | zł 216.152 |
R 2.500.000 | zł 540.380 |
R 5.000.000 | zł 1.080.759 |
R 10.000.000 | zł 2.161.519 |
R 50.000.000 | zł 10.807.594 |