Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 6,1348 | ZK 6,8346 | 8,06% |
3 tháng | ZK 5,6808 | ZK 6,8346 | 2,05% |
1 năm | ZK 4,1725 | ZK 6,8346 | 55,41% |
2 năm | ZK 3,1109 | ZK 6,8346 | 78,14% |
3 năm | ZK 3,1109 | ZK 6,8346 | 15,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kwacha Zambia (ZMW) |
zł 1 | ZK 6,8849 |
zł 5 | ZK 34,424 |
zł 10 | ZK 68,849 |
zł 25 | ZK 172,12 |
zł 50 | ZK 344,24 |
zł 100 | ZK 688,49 |
zł 250 | ZK 1.721,21 |
zł 500 | ZK 3.442,43 |
zł 1.000 | ZK 6.884,86 |
zł 5.000 | ZK 34.424 |
zł 10.000 | ZK 68.849 |
zł 25.000 | ZK 172.121 |
zł 50.000 | ZK 344.243 |
zł 100.000 | ZK 688.486 |
zł 500.000 | ZK 3.442.429 |