Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / ZMW Đảo
=
ZK
09/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 6,1348 ZK 6,8346 8,06%
3 tháng ZK 5,6808 ZK 6,8346 2,05%
1 năm ZK 4,1725 ZK 6,8346 55,41%
2 năm ZK 3,1109 ZK 6,8346 78,14%
3 năm ZK 3,1109 ZK 6,8346 15,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Kwacha Zambia (ZMW)
1ZK 6,8849
5ZK 34,424
10ZK 68,849
25ZK 172,12
50ZK 344,24
100ZK 688,49
250ZK 1.721,21
500ZK 3.442,43
1.000ZK 6.884,86
5.000ZK 34.424
10.000ZK 68.849
25.000ZK 172.121
50.000ZK 344.243
100.000ZK 688.486
500.000ZK 3.442.429