Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1451 | zł 0,1630 | 5,50% |
3 tháng | zł 0,1451 | zł 0,1760 | 5,25% |
1 năm | zł 0,1451 | zł 0,2397 | 30,48% |
2 năm | zł 0,1451 | zł 0,3215 | 41,14% |
3 năm | zł 0,1451 | zł 0,3215 | 7,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Złoty Ba Lan (PLN) |
ZK 100 | zł 15,536 |
ZK 500 | zł 77,678 |
ZK 1.000 | zł 155,36 |
ZK 2.500 | zł 388,39 |
ZK 5.000 | zł 776,78 |
ZK 10.000 | zł 1.553,56 |
ZK 25.000 | zł 3.883,90 |
ZK 50.000 | zł 7.767,81 |
ZK 100.000 | zł 15.536 |
ZK 500.000 | zł 77.678 |
ZK 1.000.000 | zł 155.356 |
ZK 2.500.000 | zł 388.390 |
ZK 5.000.000 | zł 776.781 |
ZK 10.000.000 | zł 1.553.561 |
ZK 50.000.000 | zł 7.767.807 |