Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2,1479 | Rp 2,1975 | 0,16% |
3 tháng | Rp 2,1249 | Rp 2,1975 | 0,67% |
1 năm | Rp 2,0396 | Rp 2,1975 | 5,56% |
2 năm | Rp 2,0129 | Rp 2,2136 | 1,50% |
3 năm | Rp 2,0129 | Rp 2,2136 | 2,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₲ 1 | Rp 2,1462 |
₲ 5 | Rp 10,731 |
₲ 10 | Rp 21,462 |
₲ 25 | Rp 53,656 |
₲ 50 | Rp 107,31 |
₲ 100 | Rp 214,62 |
₲ 250 | Rp 536,56 |
₲ 500 | Rp 1.073,12 |
₲ 1.000 | Rp 2.146,25 |
₲ 5.000 | Rp 10.731 |
₲ 10.000 | Rp 21.462 |
₲ 25.000 | Rp 53.656 |
₲ 50.000 | Rp 107.312 |
₲ 100.000 | Rp 214.625 |
₲ 500.000 | Rp 1.073.125 |