Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / RON Đảo
=
RON
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0006099 RON 0,0006319 3,38%
3 tháng RON 0,0006099 RON 0,0006335 3,72%
1 năm RON 0,0006031 RON 0,0006497 3,79%
2 năm RON 0,0006031 RON 0,0007326 11,49%
3 năm RON 0,0005950 RON 0,0007326 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Leu Romania (RON)
1.000RON 0,6101
5.000RON 3,0503
10.000RON 6,1006
25.000RON 15,251
50.000RON 30,503
100.000RON 61,006
250.000RON 152,51
500.000RON 305,03
1.000.000RON 610,06
5.000.000RON 3.050,29
10.000.000RON 6.100,59
25.000.000RON 15.251
50.000.000RON 30.503
100.000.000RON 61.006
500.000.000RON 305.029