Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1.581,10 | ₲ 1.620,79 | 1,79% |
3 tháng | ₲ 1.565,43 | ₲ 1.620,79 | 2,88% |
1 năm | ₲ 1.539,09 | ₲ 1.658,19 | 2,22% |
2 năm | ₲ 1.364,94 | ₲ 1.658,19 | 10,73% |
3 năm | ₲ 1.364,94 | ₲ 1.680,79 | 3,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Guarani Paraguay (PYG) |
RON 1 | ₲ 1.619,18 |
RON 5 | ₲ 8.095,88 |
RON 10 | ₲ 16.192 |
RON 25 | ₲ 40.479 |
RON 50 | ₲ 80.959 |
RON 100 | ₲ 161.918 |
RON 250 | ₲ 404.794 |
RON 500 | ₲ 809.588 |
RON 1.000 | ₲ 1.619.176 |
RON 5.000 | ₲ 8.095.879 |
RON 10.000 | ₲ 16.191.757 |
RON 25.000 | ₲ 40.479.393 |
RON 50.000 | ₲ 80.958.786 |
RON 100.000 | ₲ 161.917.572 |
RON 500.000 | ₲ 809.587.862 |