Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / PYG Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.581,10 1.620,79 1,79%
3 tháng 1.565,43 1.620,79 2,88%
1 năm 1.539,09 1.658,19 2,22%
2 năm 1.364,94 1.658,19 10,73%
3 năm 1.364,94 1.680,79 3,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Guarani Paraguay (PYG)
RON 1 1.619,18
RON 5 8.095,88
RON 10 16.192
RON 25 40.479
RON 50 80.959
RON 100 161.918
RON 250 404.794
RON 500 809.588
RON 1.000 1.619.176
RON 5.000 8.095.879
RON 10.000 16.191.757
RON 25.000 40.479.393
RON 50.000 80.958.786
RON 100.000 161.917.572
RON 500.000 809.587.862